Chọn ngày đẹp nhất trong tháng, năm để Sửa mộ. Lựa chọn ngày tốt Sửa mộ giúp gia tăng vượng khí và may mắn cho gia chủ 24/9/2022 Âm lịch - Ngũ hành: PHÚC ĐĂNG HOẢ - Ngày Minh Đường Hoàng Đạo - Trực Nguy Ngày Ất Ty., Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Giờ tốt trong ngày
Xem ngày mua xe ô tô hay xe máy là việc cực kỳ quan trọng. Tuổi Bính Tý 1996 mua. Ngày nay chiếc xe hơi, xe máy là phương tiện đi lại chuyển dời không hề thiếu trong đời sống của dân cư. Khi bạn tham gia kế hoạch giao thông vận tải, bảo đảm . Ngày nay chiếc xe hơi, xe máy là
Ngày 28/9/2022 (tức 3/9/2022 Âm lịch). Giờ hoàng đạo để mua xe là 1-3h, 5-7h, 11-13h, 15-17h. Tháng 10 năm 2022 ngày nào tốt để mua xe? Dưới đây sẽ là tổng hợp những ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2022 để bạn tham khảo. Ngày 1/10/2022 (tức 6/9/2022 Âm lịch).
Cùng Tử Vi Số Mệnh bình giải chi tiết về ngày tốt xấu của tháng 9 năm 2022. 1. Các ngày tốt [HOÀNG ĐẠO] trong tháng 9 năm 2022 Thứ Ngày dương Ngày âm Ngày tốt Chi tiết Thứ sáu 2/9/2022 7/8/2022 Kim Quỹ Hoàng Đạo Xem ngày 2/9/2022 Thứ bảy 3/9/2022 8/8/2022 Kim Đường Hoàng Đạo Xem ngày 3/9/2022 Thứ hai 5/9/2022 10/8/2022 Ngọc Đường Hoàng Đạo
Trang chủ / BLOG / Phong Thủy Bất Động Sản / Tuổi Đinh Sửu 1997 Khai Trương Ngày Nào Tốt Tháng 9, 10, 11, 12 Năm 2022
. xem ngày đẹp tháng 9/2022 tuổi Nhâm Tý 1972 Phần mềm cung cấp thông tin về ngày đẹp giờ hoàng đạo tháng 9/2022 hợp tuổi 1972. Lưu ý Khi chọn ngày đẹp trong tháng 9, nhất thiết phải lưu ý tới chọn giờ tốt tam hợp với ngày, tháng và năm sinh Nhâm Tý. Nên tránh các giờ có Chi xung với Chi ngày trong tháng 9, nhất là tránh thiên khắc, địa xung. Tức trong 6 giờ hoàng đạo nên chọn giờ nào không xung với tuổi 1972 hoặc xung với địa chi của năm 2022. Vì thế ngoài việc chọn ngày đẹp trong tháng 9, xin mời click vào chữ "chi tiết" để xem giờ hoàng đạo trong ngày đó.
Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/9/2022 1/9/2022 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 2/9/2022 2/9/2022 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm. 3/9/2022 3/9/2022 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 4/9/2022 4/9/2022 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 5/9/2022 5/9/2022 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 6/9/2022 6/9/2022 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 7/9/2022 7/9/2022 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 8/9/2022 8/9/2022 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 9/9/2022 9/9/2022 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 10/9/2022 10/9/2022 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm. 11/9/2022 11/9/2022 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 12/9/2022 12/9/2022 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 13/9/2022 13/9/2022 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 14/9/2022 14/9/2022 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 15/9/2022 15/9/2022 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 16/9/2022 16/9/2022 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 17/9/2022 17/9/2022 Ngày Thiên Dương Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn. 18/9/2022 18/9/2022 Ngày Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm. 19/9/2022 19/9/2022 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 20/9/2022 20/9/2022 Ngày Thiên Đạo Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua. 21/9/2022 21/9/2022 Ngày Thiên Môn Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt. 22/9/2022 22/9/2022 Ngày Thiên Đường Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý. 23/9/2022 23/9/2022 Ngày Thiên Tài Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận. 24/9/2022 24/9/2022 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 25/9/2022 25/9/2022 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 26/9/2022 26/9/2022 Ngày Chu Tước Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý. 27/9/2022 27/9/2022 Ngày Bạch Hổ Đầu Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả. 28/9/2022 28/9/2022 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 29/9/2022 29/9/2022 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 30/9/2022 30/9/2022 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
Tháng 9 năm 2022 4 95 106 117 128 139 1410 1511 1612 1713 1814 1915 2016 2117 2218 2319 2420 2521 2622 2723 2824 2925 3026 1/927 228 329 430 5 Hoàng đạo Hắc đạo XEM NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 09 NĂM 2022 Âm lịch 6 Tháng 8Ngày Đinh Tị, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ năm Ngày 01 Tháng 09 Năm 2022 06/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Sa Trung Thổ Đất pha cát Giờ tốt Tân Sửu 1h-3h, Giáp Thìn 7h-9h, Bính Ngọ 11h-13h, Đinh Mùi 13h-15h, Canh Tuất 19h-21h, Tân Hợi 21h-23h Trực Thu Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng Tuổi xung khắc - Xung ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Tị, Quý Mùi - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Xem chi tiết Âm lịch 7 Tháng 8Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ sáu Ngày 02 Tháng 09 Năm 2022 07/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Giờ tốt Nhâm Tý 23h-1h, Quý Sửu 1h-3h, Ất Mão 5h-7h, Mậu Ngọ 11h-13h, Canh Thân 15h-17h, Tân Dậu 17h-19h Trực Khai Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng Tuổi xung khắc - Xung ngày Bính Tý, Giáp Tý - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Bắc Xem chi tiết Âm lịch 8 Tháng 8Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ bảy Ngày 03 Tháng 09 Năm 2022 08/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Giờ tốt Bính Dần 3h-5h, Đinh Mão 5h-7h, Kỷ Tị 9h-11h, Nhâm Thân 15h-17h, Giáp Tuất 19h-21h, Ất Hợi 21h-23h Trực Bế Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh Tuổi xung khắc - Xung ngày Đinh Sửu, Ất Sửu - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Nam Xem chi tiết Âm lịch 9 Tháng 8Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Chủ nhật Ngày 04 Tháng 09 Năm 2022 09/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá Giờ tốt Bính Tý 23h-1h, Đinh Sửu 1h-3h, Canh Thìn 7h-9h, Tân Tị 9h-11h, Quý Mùi 13h-15h, Bính Tuất 19h-21h Trực Kiến Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ. Tuổi xung khắc - Xung ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam Xem chi tiết Âm lịch 10 Tháng 8Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ hai Ngày 05 Tháng 09 Năm 2022 10/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá Giờ tốt Mậu Tý 23h-1h, Canh Dần 3h-5h, Tân Mão 5h-7h, Giáp Ngọ 11h-13h, Ất Mùi 13h-15h, Đinh Dậu 17h-19h Trực Trừ Tốt mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam Xem chi tiết Âm lịch 11 Tháng 8Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ ba Ngày 06 Tháng 09 Năm 2022 11/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Đại Hải Thủy Nước biển lớn Giờ tốt Nhâm Dần 3h-5h, Giáp Thìn 7h-9h, Ất Tị 9h-11h, Mậu Thân 15h-17h, Kỷ Dậu 17h-19h, Tân Hợi 21h-23h Trực Mãn Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự. Tuổi xung khắc - Xung ngày Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần, Bính Tuất - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Xem chi tiết Âm lịch 12 Tháng 8Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ tư Ngày 07 Tháng 09 Năm 2022 12/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Đại Hải Thủy Nước biển lớn Giờ tốt Quý Sửu 1h-3h, Bính Thìn 7h-9h, Mậu Ngọ 11h-13h, Kỷ Mùi 13h-15h, Nhâm Tuất 19h-21h, Quý Hợi 21h-23h Trực Bình Tốt mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Đinh Tị, Ất Tị, Đinh Mão, Đinh Dậu - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Bắc Xem chi tiết Âm lịch 13 Tháng 8Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ năm Ngày 08 Tháng 09 Năm 2022 13/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Hải Trung Kim Vàng trong biển Giờ tốt Giáp Tý 23h-1h, Ất Sửu 1h-3h, Đinh Mão 5h-7h, Canh Ngọ 11h-13h, Nhâm Thân 15h-17h, Quý Dậu 17h-19h Trực Bình Tốt mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam Xem chi tiết Âm lịch 14 Tháng 8Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ sáu Ngày 09 Tháng 09 Năm 2022 14/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Hải Trung Kim Vàng trong biển Giờ tốt Mậu Dần 3h-5h, Kỷ Mão 5h-7h, Tân Tị 9h-11h, Giáp Thân 15h-17h, Bính Tuất 19h-21h, Đinh Hợi 21h-23h Trực Định Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh. Tuổi xung khắc - Xung ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam Xem chi tiết Âm lịch 15 Tháng 8Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ bảy Ngày 10 Tháng 09 Năm 2022 15/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Giờ tốt Mậu Tý 23h-1h, Kỷ Sửu 1h-3h, Nhâm Thìn 7h-9h, Quý Tị 9h-11h, Ất Mùi 13h-15h, Mậu Tuất 19h-21h Trực Chấp Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương. Tuổi xung khắc - Xung ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Xem chi tiết Âm lịch 16 Tháng 8Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Chủ nhật Ngày 11 Tháng 09 Năm 2022 16/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Giờ tốt Canh Tý 23h-1h, Nhâm Dần 3h-5h, Quý Mão 5h-7h, Bính Ngọ 11h-13h, Đinh Mùi 13h-15h, Kỷ Dậu 17h-19h Trực Phá Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật. Tuổi xung khắc - Xung ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Xem chi tiết Âm lịch 17 Tháng 8Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ hai Ngày 12 Tháng 09 Năm 2022 17/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Giờ tốt Giáp Dần 3h-5h, Bính Thìn 7h-9h, Đinh Tị 9h-11h, Canh Thân 15h-17h, Tân Dậu 17h-19h, Quý Hợi 21h-23h Trực Nguy Xấu mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Canh Tuất, Bính Tuất - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Bắc Xem chi tiết Âm lịch 18 Tháng 8Ngày Kỷ Tị, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ ba Ngày 13 Tháng 09 Năm 2022 18/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Giờ tốt Ất Sửu 1h-3h, Mậu Thìn 7h-9h, Canh Ngọ 11h-13h, Tân Mùi 13h-15h, Giáp Tuất 19h-21h, Ất Hợi 21h-23h Trực Thành Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp. Tuổi xung khắc - Xung ngày Tân Hợi, Đinh Hợi - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Nam Xem chi tiết Âm lịch 19 Tháng 8Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ tư Ngày 14 Tháng 09 Năm 2022 19/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Lộ Bàng Thổ Đất bên đường Giờ tốt Bính Tý 23h-1h, Đinh Sửu 1h-3h, Kỷ Mão 5h-7h, Nhâm Ngọ 11h-13h, Giáp Thân 15h-17h, Ất Dậu 17h-19h Trực Thu Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng Tuổi xung khắc - Xung ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam Xem chi tiết Âm lịch 20 Tháng 8Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ năm Ngày 15 Tháng 09 Năm 2022 20/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Lộ Bàng Thổ Đất bên đường Giờ tốt Canh Dần 3h-5h, Tân Mão 5h-7h, Quý Tị 9h-11h, Bính Thân 15h-17h, Mậu Tuất 19h-21h, Kỷ Hợi 21h-23h Trực Khai Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng Tuổi xung khắc - Xung ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam Xem chi tiết Âm lịch 21 Tháng 8Ngày Nhâm Thân, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ sáu Ngày 16 Tháng 09 Năm 2022 21/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Kiếm Phong Kim Vàng chuôi kiếm Giờ tốt Canh Tý 23h-1h, Tân Sửu 1h-3h, Giáp Thìn 7h-9h, Ất Tị 9h-11h, Đinh Mùi 13h-15h, Canh Tuất 19h-21h Trực Bế Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh Tuổi xung khắc - Xung ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Xem chi tiết Âm lịch 22 Tháng 8Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ bảy Ngày 17 Tháng 09 Năm 2022 22/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Kiếm Phong Kim Vàng chuôi kiếm Giờ tốt Nhâm Tý 23h-1h, Giáp Dần 3h-5h, Ất Mão 5h-7h, Mậu Ngọ 11h-13h, Kỷ Mùi 13h-15h, Tân Dậu 17h-19h Trực Kiến Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ. Tuổi xung khắc - Xung ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Xem chi tiết Âm lịch 23 Tháng 8Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Chủ nhật Ngày 18 Tháng 09 Năm 2022 23/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Giờ tốt Bính Dần 3h-5h, Mậu Thìn 7h-9h, Kỷ Tị 9h-11h, Nhâm Thân 15h-17h, Quý Dậu 17h-19h, Ất Hợi 21h-23h Trực Trừ Tốt mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam Xem chi tiết Âm lịch 24 Tháng 8Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ hai Ngày 19 Tháng 09 Năm 2022 24/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Giờ tốt Đinh Sửu 1h-3h, Canh Thìn 7h-9h, Nhâm Ngọ 11h-13h, Quý Mùi 13h-15h, Bính Tuất 19h-21h, Đinh Hợi 21h-23h Trực Mãn Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự. Tuổi xung khắc - Xung ngày Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam Xem chi tiết Âm lịch 25 Tháng 8Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ ba Ngày 20 Tháng 09 Năm 2022 25/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Giản Hạ Thủy Nước khe suối Giờ tốt Mậu Tý 23h-1h, Kỷ Sửu 1h-3h, Tân Mão 5h-7h, Giáp Ngọ 11h-13h, Bính Thân 15h-17h, Đinh Dậu 17h-19h Trực Bình Tốt mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Xem chi tiết Âm lịch 26 Tháng 8Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ tư Ngày 21 Tháng 09 Năm 2022 26/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Giản Hạ Thủy Nước khe suối Giờ tốt Nhâm Dần 3h-5h, Quý Mão 5h-7h, Ất Tị 9h-11h, Mậu Thân 15h-17h, Canh Tuất 19h-21h, Tân Hợi 21h-23h Trực Định Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh. Tuổi xung khắc - Xung ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Xem chi tiết Âm lịch 27 Tháng 8Ngày Mậu Dần, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ năm Ngày 22 Tháng 09 Năm 2022 27/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Thành Đầu Thổ Đất đắp thành Giờ tốt Nhâm Tý 23h-1h, Quý Sửu 1h-3h, Bính Thìn 7h-9h, Đinh Tị 9h-11h, Kỷ Mùi 13h-15h, Nhâm Tuất 19h-21h Trực Chấp Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương. Tuổi xung khắc - Xung ngày Canh Thân, Giáp Thân - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Bắc Xem chi tiết Âm lịch 28 Tháng 8Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ sáu Ngày 23 Tháng 09 Năm 2022 28/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Thành Đầu Thổ Đất đắp thành Giờ tốt Giáp Tý 23h-1h, Bính Dần 3h-5h, Đinh Mão 5h-7h, Canh Ngọ 11h-13h, Tân Mùi 13h-15h, Quý Dậu 17h-19h Trực Phá Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật. Tuổi xung khắc - Xung ngày Tân Dậu, Ất Dậu - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Nam Xem chi tiết Âm lịch 29 Tháng 8Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ bảy Ngày 24 Tháng 09 Năm 2022 29/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong Giờ tốt Mậu Dần 3h-5h, Canh Thìn 7h-9h, Tân Tị 9h-11h, Giáp Thân 15h-17h, Ất Dậu 17h-19h, Đinh Hợi 21h-23h Trực Nguy Xấu mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam Xem chi tiết Âm lịch 30 Tháng 8Ngày Tân Tị, Tháng Kỷ Dậu, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Chủ nhật Ngày 25 Tháng 09 Năm 2022 30/08/2022 Âm lịch Mệnh ngày Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong Giờ tốt Kỷ Sửu 1h-3h, Nhâm Thìn 7h-9h, Giáp Ngọ 11h-13h, Ất Mùi 13h-15h, Mậu Tuất 19h-21h, Kỷ Hợi 21h-23h Trực Thành Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp. Tuổi xung khắc - Xung ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị - Xung tháng Tân Mão, Ất Mão Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam Xem chi tiết Âm lịch 1 Tháng 9Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ hai Ngày 26 Tháng 09 Năm 2022 01/09/2022 Âm lịch Mệnh ngày Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Giờ tốt Canh Tý 23h-1h, Tân Sửu 1h-3h, Quý Mão 5h-7h, Bính Ngọ 11h-13h, Mậu Thân 15h-17h, Kỷ Dậu 17h-19h Trực Thu Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng Tuổi xung khắc - Xung ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn - Xung tháng Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Xem chi tiết Âm lịch 2 Tháng 9Ngày Quý Mùi, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ ba Ngày 27 Tháng 09 Năm 2022 02/09/2022 Âm lịch Mệnh ngày Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Giờ tốt Giáp Dần 3h-5h, Ất Mão 5h-7h, Đinh Tị 9h-11h, Canh Thân 15h-17h, Nhâm Tuất 19h-21h, Quý Hợi 21h-23h Trực Khai Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng Tuổi xung khắc - Xung ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tị - Xung tháng Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Bắc Xem chi tiết Âm lịch 3 Tháng 9Ngày Giáp Thân, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Ngày bình thường Thứ tư Ngày 28 Tháng 09 Năm 2022 03/09/2022 Âm lịch Mệnh ngày Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Giờ tốt Giáp Tý 23h-1h, Ất Sửu 1h-3h, Mậu Thìn 7h-9h, Kỷ Tị 9h-11h, Tân Mùi 13h-15h, Giáp Tuất 19h-21h Trực Bế Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh Tuổi xung khắc - Xung ngày Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý - Xung tháng Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Đông Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam Xem chi tiết Âm lịch 4 Tháng 9Ngày Ất Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Ngày hoàng đạo Thứ năm Ngày 29 Tháng 09 Năm 2022 04/09/2022 Âm lịch Mệnh ngày Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Giờ tốt Bính Tý 23h-1h, Mậu Dần 3h-5h, Kỷ Mão 5h-7h, Nhâm Ngọ 11h-13h, Quý Mùi 13h-15h, Ất Dậu 17h-19h Trực Kiến Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ. Tuổi xung khắc - Xung ngày Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu - Xung tháng Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Nam Xem chi tiết Âm lịch 5 Tháng 9Ngày Bính Tuất, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần Ngày hắc đạo Thứ sáu Ngày 30 Tháng 09 Năm 2022 05/09/2022 Âm lịch Mệnh ngày Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Giờ tốt Canh Dần 3h-5h, Nhâm Thìn 7h-9h, Quý Tị 9h-11h, Bính Thân 15h-17h, Đinh Dậu 17h-19h, Kỷ Hợi 21h-23h Trực Trừ Tốt mọi việc Tuổi xung khắc - Xung ngày Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý, Nhâm Tuất - Xung tháng Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất Xuất hành Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Nam Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Đông Xem chi tiết
Xem ngày tốt tháng 9 năm 2022 sẽ cung cấp thông tin về các ngày đẹp tiến hành công việc quan trọng. Từ đó giúp gia chủ chọn được ngày đẹp tiến hành công việc được thuận lợi suôn sẻ. Cụ thể chi tiết các ngày tốt trong tháng 9 năm ngày đẹp trong tháng nhằm giúp gia chủ chọn được ngày giờ hoàng đạo tốt. Để biết có nên tiến hành công việc quan trọng như động thổ, xuất hành, kết hôn, không? Cụ thể sau đây là danh sách các ngày tốt trong tháng 9 năm 2022. Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày Thứ Năm Dương lịch 1/9/2022Âm lịch 6/8/2022Ngày Đinh TỵTháng Kỷ Dậu Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Chu Tước Thứ Sáu Dương lịch 2/9/2022Âm lịch 7/8/2022Ngày Mậu NgọTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Kim Quỹ Thứ Bảy Dương lịch 3/9/2022Âm lịch 8/8/2022Ngày Kỷ MùiTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Bảo Quang Kim Đường Chủ nhật Dương lịch 4/9/2022Âm lịch 9/8/2022Ngày Canh ThânTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Bạch Hổ Thứ Hai Dương lịch 5/9/2022Âm lịch 10/8/2022Ngày Tân DậuTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Dậu 17h - 19h Ngọc Đường Thứ Ba Dương lịch 6/9/2022Âm lịch 11/8/2022Ngày Nhâm TuấtTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Giờ Hợi 21h - 23h Thiên Lao Thứ Tư Dương lịch 7/9/2022Âm lịch 12/8/2022Ngày Quý HợiTháng Kỷ Dậu Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Nguyên Vũ Thứ Năm Dương lịch 8/9/2022Âm lịch 13/8/2022Ngày Giáp TýTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Tư Mệnh Thứ Sáu Dương lịch 9/9/2022Âm lịch 14/8/2022Ngày Ất SửuTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Câu Trận Thứ Bảy Dương lịch 10/9/2022Âm lịch 15/8/2022Ngày Bính DầnTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Thanh Long Chủ nhật Dương lịch 11/9/2022Âm lịch 16/8/2022Ngày Đinh MãoTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Dậu 17h - 19h Minh Đường Thứ Hai Dương lịch 12/9/2022Âm lịch 17/8/2022Ngày Mậu ThìnTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Giờ Hợi 21h - 23h Thiên Hình Thứ Ba Dương lịch 13/9/2022Âm lịch 18/8/2022Ngày Kỷ TỵTháng Kỷ Dậu Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Chu Tước Thứ Tư Dương lịch 14/9/2022Âm lịch 19/8/2022Ngày Canh NgọTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Kim Quỹ Thứ Năm Dương lịch 15/9/2022Âm lịch 20/8/2022Ngày Tân MùiTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Bảo Quang Kim Đường Thứ Sáu Dương lịch 16/9/2022Âm lịch 21/8/2022Ngày Nhâm ThânTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Bạch Hổ Thứ Bảy Dương lịch 17/9/2022Âm lịch 22/8/2022Ngày Quý DậuTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Dậu 17h - 19h Ngọc Đường Chủ nhật Dương lịch 18/9/2022Âm lịch 23/8/2022Ngày Giáp TuấtTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Giờ Hợi 21h - 23h Thiên Lao Thứ Hai Dương lịch 19/9/2022Âm lịch 24/8/2022Ngày Ất HợiTháng Kỷ Dậu Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Nguyên Vũ Thứ Ba Dương lịch 20/9/2022Âm lịch 25/8/2022Ngày Bính TýTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Tư Mệnh Thứ Tư Dương lịch 21/9/2022Âm lịch 26/8/2022Ngày Đinh SửuTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Câu Trận Thứ Năm Dương lịch 22/9/2022Âm lịch 27/8/2022Ngày Mậu DầnTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Thanh Long Thứ Sáu Dương lịch 23/9/2022Âm lịch 28/8/2022Ngày Kỷ MãoTháng Kỷ Dậu Giờ Tý 23h - 1h Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Dậu 17h - 19h Minh Đường Thứ Bảy Dương lịch 24/9/2022Âm lịch 29/8/2022Ngày Canh ThìnTháng Kỷ Dậu Giờ Dần 3h - 5h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Giờ Hợi 21h - 23h Thiên Hình Chủ nhật Dương lịch 25/9/2022Âm lịch 30/8/2022Ngày Tân TỵTháng Kỷ Dậu Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Chu Tước Thứ Hai Dương lịch 26/9/2022Âm lịch 1/9/2022Ngày Nhâm NgọTháng Canh Tuất Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Thiên Hình Thứ Ba Dương lịch 27/9/2022Âm lịch 2/9/2022Ngày Quý MùiTháng Canh Tuất Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Tuất 19h - 21h Giờ Hợi 21h - 23h Chu Tước Thứ Tư Dương lịch 28/9/2022Âm lịch 3/9/2022Ngày Giáp ThânTháng Canh Tuất Giờ Tý 23h - 1h Giờ Sửu 1h - 3h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Tuất 19h - 21h Kim Quỹ Thứ Năm Dương lịch 29/9/2022Âm lịch 4/9/2022Ngày Ất DậuTháng Canh Tuất Giờ Tý 23h - 1h Giờ Dần 3h - 5h Giờ Mão 5h - 7h Giờ Ngọ 11h - 13h Giờ Mùi 13h - 15h Giờ Dậu 17h - 19h Bảo Quang Kim Đường Thứ Sáu Dương lịch 30/9/2022Âm lịch 5/9/2022Ngày Bính TuấtTháng Canh Tuất Giờ Dần 3h - 5h Giờ Thìn 7h - 9h Giờ Tỵ 9h - 11h Giờ Thân 15h - 17h Giờ Dậu 17h - 19h Giờ Hợi 21h - 23h Bạch Hổ Qua nội dung trên bạn sẽ biết được ngày tốt trong tháng 9 năm 2022. Từ đó bạn tiến hành công việc quan trọng đời người được thuận lợi suôn sẻ. Ngoài ra bạn có thể xem ngày tốt trong tháng khác ở công cụ phía đầu bài.
Giờ Hoàng đạo 14/09/2022 Bính Tý 23h-1h Kim Quỹ Đinh Sửu 1h-3h Bảo Quang Kỷ Mão 5h-7h Ngọc Đường Nhâm Ngọ 11h-13h Tư Mệnh Giáp Thân 15h-17h Thanh Long Ất Dậu 17h-19h Minh Đường Giờ Hắc đạo 14/09/2022 Mậu Dần 3h-5h Bạch Hổ Canh Thìn 7h-9h Thiên Lao Tân Tị 9h-11h Nguyên Vũ Quý Mùi 13h-15h Câu Trận Bính Tuất 19h-21h Thiên Hình Đinh Hợi 21h-23h Chu Tước Ngũ hành 14/09/2022 Ngũ hành niên mệnh Lộ Bàng Thổ Ngày Canh Ngọ; tức Chi khắc Can Hỏa, Kim, là ngày hung phạt nhật. Nạp âm Lộ Bàng Thổ kị tuổi Giáp Tý, Bính Tý. Ngày thuộc hành Thổ khắc hành Thủy, đặc biệt tuổi Bính Ngọ, Nhâm Tuất thuộc hành Thủy không sợ Thổ. Ngày Ngọ lục hợp Mùi, tam hợp Dần và Tuất thành Hỏa cục. Xung Tý, hình Ngọ, hình Dậu, hại Sửu, phá Mão, tuyệt Hợi. Xem ngày tốt xấu theo trực 14/09/2022 Thu Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng Tuổi xung khắc 14/09/2022 Xung ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp DầnXung tháng Tân Mão, Ất Mão Sao tốt 14/09/2022 Nguyệt Đức Tốt mọi việc Thiên Quý Tốt mọi việc Thiên tài Tốt cho việc cầu tài lộc; khai trương Phúc Sinh Tốt mọi việc Tuế hợp Tốt mọi việc Đại Hồng Sa Tốt mọi việc Hoàng Ân Nhân Chuyên Đại cát tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu trừ Kim thần thất sát Sao xấu 14/09/2022 Thiên Cương hay Diệt Môn Xấu mọi việc Địa phá Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ Địa Tặc Xấu đối với khởi tạo; an táng; khởi công động thổ; xuất hành Băng tiêu ngoạ hãm Xấu mọi việc Cửu không Kỵ xuất hành; cầu tài lộc; khai trương Lỗ ban sát Kỵ khởi công, động thổ Hướng xuất hành 14/09/2022 - Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc- Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam- Hắc thần hướng ông thần ác - XẤU, nên tránh Hướng Nam Ngày tốt theo Nhị thập bát tú 14/09/2022 Sao SâmNgũ hành ThủyĐộng vật Viên con vượnSÂM THỦY VIÊN Đỗ Mậu TỐT Bình Tú Tướng tinh con vượn, chủ trị ngày thứ 4. - Nên làm Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương. - Kiêng cữ Cưới gả, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn. - Ngoại lệ Sao Sâm gặp ngày Tuất đăng viên, cầu công danh hiển hách. Sâm tinh tạo tác vượng nhân gia, Văn tinh triều diệu, đại quang hoa, Chỉ nhân tạo tác điền tài vượng, Mai táng chiêu tật, táng hoàng sa. Khai môn, phóng thủy gia quan chức, Phòng phòng tôn tử kiến điền gia, Hôn nhân hứa định tao hình khắc, Nam nữ chiêu khai mộ lạc hoa. Nhân thần 14/09/2022 Ngày 19 âm lịch nhân thần ở phía trong ở xương cùng, đầu gối, bàn chân và sau ống chân. Tránh mọi sự tổn thương, va chạm, mổ xẻ, châm chích tại vị trí này.* Theo Hải Thượng Lãn Ông. Thai thần 14/09/2022 Tháng âm 8 Vị trí Xí Trong tháng này, vị trí Thai thần ở nhà vệ sinh. Do đó, thai phụ nên hạn chế lui tới hoặc tiến hành sửa chữa nơi này, tránh làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi. Ngày Canh Ngọ Vị trí Đôi, Ma, ngoại chính Nam Trong ngày này, vị trí của Thai thần ở hướng chính Nam phía ngoài của phòng giã gạo, phòng xay bột. Do đó, thai phụ không nên lúi tới, tiếp xúc với các đồ vật trong đó, tiến hành di chuyển vị trí hoặc sửa chữa chúng. Bởi việc làm đó có thể làm động Thai thần, ảnh hưởng đến cả người mẹ và thai nhi. Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong 14/09/2022 Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong 11h-13h 23h- 1h Tốc hỷ TỐT Tốc hỷ mọi việc mỹ miềuCầu tài cầu lộc thì cầu phương NamMất của chẳng phải đi tìmCòn trong nhà đó chưa đem ra ngoàiHành nhân thì được gặp ngườiViệc quan việc sự ấy thời cùng hayBệnh tật thì được qua ngàyGia trạch đẹp đẽ tốt thay mọi bề..Xuất hành giờ này sẽ gặp nhiều điềm lành, niềm vui đến, nhưng nên lưu ý nên chọn buổi sáng thì tốt hơn, buổi chiều thì giảm đi mất 1 phần tốt. Nếu muốn cầu tài thì xuất hành hướng Nam mới có hi vọng. Đi việc gặp gỡ các lãnh đạo, quan chức cao cấp hay đối tác thì gặp nhiều may mắn, mọi việc êm xuôi, không cần lo lắng. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin về. 1h-3h 13h-15h Lưu niên XẤU Lưu niên mọi việc khó thayMưu cầu lúc chửa sáng ngày mới nênViệc quan phải hoãn mới yênHành nhân đang tính đường nên chưa vềMất của phương Hỏa tìm điĐề phong khẩu thiệt thị phi lắm điều..Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Mất của, đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy. Nên phòng ngừa cãi cọ. Miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng làm gì đều chắc chắn. Tính chất cung này trì trệ, kéo dài, gặp xấu thì tăng xấu, gặp tốt thì tăng tốt. 3h-5h 15h-17h Xích khẩu XẤU Xích khẩu lắm chuyên thị phiĐề phòng ta phải lánh đi mới làMất của kíp phải dò laHành nhân chưa thấy ắt là viễn chinhGia trạch lắm việc bất bìnhỐm đau vì bởi yêu tinh trêu người..Xuất hành vào giờ này hay xảy ra việc cãi cọ, gặp chuyện không hay do "Thần khẩu hại xác phầm", phải nên đề phòng, cẩn thận trong lời ăn tiếng nói, giữ mồm giữ miệng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau. 5h-7h 17h-19h Tiểu cát TỐT Tiểu cát mọi việc tốt tươiNgười ta đem đến tin vui điều lànhMất của Phương Tây rành rànhHành nhân xem đã hành trình đến nơiBệnh tật sửa lễ cầu trờiMọi việc thuận lợi vui cười thật tươi..Rất tốt lành, xuất hành giờ này thường gặp nhiều may mắn. Buôn bán có lời. Phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, trôi chảy tốt đẹp. Có bệnh cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe. 7h-9h 19h-21h Không vong/Tuyệt lộ XẤU Không vong lặng tiếng im hơiCầu tài bất lợi đi chơi vắng nhàMất của tìm chẳng thấy raViệc quan sự xấu ấy là Hình thươngBệnh tật ắt phải lo lườngVì lời nguyền rủa tìm phương giải trừ..Đây là giờ Đại Hung, rất xấu. Xuất hành vào giờ này thì mọi chuyện đều không may, rất nhiều người mất của vào giờ này mà không tìm lại được. Cầu tài không có lợi, hay bị trái ý, đi xa e gặp nạn nguy hiểm. Chuyện kiện thưa thì thất lý, tranh chấp cũng thua thiệt, e phải vướng vào vòng tù tội không chừng. Việc quan trọng phải đòn, gặp ma quỷ cúng tế mới an. 9h-11h 21h-23h Đại An TỐT Đại an mọi việc tốt thayCầu tài ở nẻo phương Tây có tàiMất của đi chửa xa xôiTình hình gia trạch ấy thời bình yênHành nhân chưa trở lại miềnỐm đau bệnh tật bớt phiền không loBuôn bán vốn trở lại mauTháng Giêng tháng 8 mưu cầu có ngay..Xuất hành vào giờ này thì mọi việc đa phần đều tốt lành. Muốn cầu tài thì đi hướng Tây Nam – Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên. Ngày xuất hành theo Khổng Minh 14/09/2022 Thiên Đường Tốt Xuất hành tốt có quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn mọi việc đều tốt.* Ngày xuất hành theo lịch Khổng Minh ở đây nghĩa là ngày đi xa, rời khỏi nhà trong một khoảng thời gian dài, hoặc đi xa để làm hay thực hiện một công việc quan trọng nào đó. Ví dụ như xuất hành đi công tác, xuất hành đi thi đại học, xuất hành di du lịch áp dụng khi có thể chủ động về thời gian đi. Bành tổ bách kỵ 14/09/2022 BÀNH TỔ BÁCH KỴ Ngày Canh CANH bất kinh lạc chức cơ hư trướng Ngày Canh không nên quay tơ, cũi dệt hư hại ngang Ngày Ngọ NGỌ bất thiêm cái thất chủ canh trương Ngày Ngọ không nên làm lợp mái nhà, chủ sẽ phải làm lại Ngày này năm xưa Sự kiện trong nước 14/9/1952 Thủ tướng Chính phủ có Nghị định truy tặng liệt sĩ Phan Khắc Trình tức Dương Xuân Ngô, Phó trưởng ban Điệp báo Ty Công an Hà Nội, Huân chương Kháng chiến hạng ba. Sự kiện quốc tế 14/9/1960 Tại một hội nghị ở Bagdad, các chính quyền Iran, Iraq, Kuwait, Ả Rập Saudi, và Venezuela thành lập Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa OPEC để thống nhất và phối hợp các chính sách dầu lửa. 14/9/1901 Theodore Roosevelt trở thành Tổng thống Hoa Kỳ, lúc đó là người trẻ nhất nhậm chức ở tuổi 42, tám ngày sau William McKinley bị ám sát. 14/9/786 Harun Al-Rashid trở thành khalip của đế quốc Abbas. Ngày 14 tháng 9 năm 2022 là ngày tốt hay xấu? Lịch Vạn Niên 2022 - Lịch Vạn Sự - Xem ngày tốt xấu, ngày 14 tháng 9 năm 2022 , tức ngày 19-08-2022 âm lịch, là ngày Hoàng đạo Các giờ tốt Hoàng đạo trong ngày là Bính Tý 23h-1h Kim Quỹ, Đinh Sửu 1h-3h Bảo Quang, Kỷ Mão 5h-7h Ngọc Đường, Nhâm Ngọ 11h-13h Tư Mệnh, Giáp Thân 15h-17h Thanh Long, Ất Dậu 17h-19h Minh Đường Ngày hôm nay, các tuổi xung khắc sau nên cẩn trọng hơn khi tiến hành các công việc lớn là Xung ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần, Xung tháng Tân Mão, Ất Mão, . Nên xuất hành - Hỷ thần hướng thần may mắn - TỐT Hướng Tây Bắc gặp Hỷ thần, sẽ mang lại nhiều niềm vui, may mắn và thuận lợi. Xuất hành - Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam sẽ gặp Tài thần, mang lại tài lộc, tiền bạc. Hạn chế xuất hành hướng - Tài thần hướng thần tài - TỐT Hướng Tây Nam, xấu. Theo Lịch Vạn Sự, có 12 trực gọi là kiến trừ thập nhị khách, được sắp xếp theo thứ tự tuần hoàn, luân phiên nhau từng ngày, có tính chất tốt xấu tùy theo từng công việc cụ thể. Ngày hôm nay, lịch âm ngày 19 tháng 8 năm 2022 là Thu Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng. Theo Ngọc hạp thông thư, mỗi ngày có nhiều sao, trong đó có Cát tinh sao tốt và Hung tinh sao xấu. Ngày 14/09/2022, có sao tốt là Nguyệt Đức Tốt mọi việc; Thiên Quý Tốt mọi việc; Thiên tài Tốt cho việc cầu tài lộc; khai trương; Phúc Sinh Tốt mọi việc; Tuế hợp Tốt mọi việc; Đại Hồng Sa Tốt mọi việc; Hoàng Ân ; Nhân Chuyên Đại cát tốt mọi việc, có thể giải được sao xấu trừ Kim thần thất sát; Các sao xấu là Thiên Cương hay Diệt Môn Xấu mọi việc; Địa phá Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ; Địa Tặc Xấu đối với khởi tạo; an táng; khởi công động thổ; xuất hành; Băng tiêu ngoạ hãm Xấu mọi việc; Cửu không Kỵ xuất hành; cầu tài lộc; khai trương; Lỗ ban sát Kỵ khởi công, động thổ;
ngày hoàng đạo tháng 9 năm 2022